ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mùa hè" 1件

ベトナム語 mùa hè
button1
日本語
例文 đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
マイ単語

類語検索結果 "mùa hè" 1件

ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
日本語 夏期手当
マイ単語

フレーズ検索結果 "mùa hè" 4件

đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |